Feeds:
Bài viết
Bình luận

 

Stt Họ tên sinh viên Điểm thực hành Điểm luân khoa Điểm thi

LS

Điểm cộng, trừ Điểm cuối khóa
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 TQ LN Niệu UB
1 Nguyễn Hoàng Gia Đức 8 9 10 9 8 8 8 7 7 7
2 Ngô Bảo Tâm 10 9 9 10 10 10 10 9 7 8
3 Vũ Nguyễn Hiền Khanh 8 8 8 10 10 8 8 7 7 7
4 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 8 8 7 8 8 8 7 7 7 7
5 Mai Phạm Hồng Phước 8 7 8 8 8 8 8 7 8 -1(cc) 7
6 Vũ Phạm Thảo Hiền 8 8 8 8 8 8 8 8 9 -1(cc) 8
7 Nguyễn Trọng Tuấn 8 10 9 7 7 8 8 7 7 7
8 Lê Mỹ Kim Phương 8 7 7 8 9 10 8 7 6 7
9 Nguyễn Minh Quân (TT) 8 8 7 7 6 6 6 6 7 +1 8
10 Lê Hồ Tùng Dương 8 8 8 8 8 8 7 6 8 7
11 Đinh Thị Bích Giàu 8 7 8 8 8 8 8 8 8 8
12 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 8 8 8 8 8 8 8 8 8 -2(cc) 6
13 Nguyễn Minh Thúy 10 10 10 10 9 9 8 8 7 8
14 Huỳnh Thị Thành Vi 8 10 10 8 10 9 8 8 7 8
15 Ngô Nguyễn Nguyên Chương 8 8 8 8 8 8 7 6 8 -1(cc) 6

 

Ghi chú: – Trừ điểm chuyên cần

– Cộng điểm trách nhiệm cho tổ trưởng

 

 

Stt Họ tên sinh viên Điểm thực hành Điểm luân khoa Điểm thi

LS

Điểm cộng, trừ Điểm cuối khóa
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 TQ LN Niệu UB
1 Mai Thái Tôn Bảo 7 8 5 6 7 7 6 9 6 -2(cc) 5
2 Nguyễn Tú Châu 8 8 7 8 8 8 8 9 7 8
3 Trịnh Thị Thu Hằng 8 10 7 8 8 7 8 8 9 5 7
4 Lê Thi Mai Hương 8 10 7 7 8 7 8 5 9 5 6
5 Nguyễn Huy Kim 10 10 9 8 10 8 10 8 9 6 7
6 Nguyễn Thị Kim Ngân 8 8 8 7 8 8 8 8 7 7
7 Nguyễn Quỳnh Như 8 8 7 6 7 6 8 9 7 8
8 Nghệ Diễm Phương(TT) 5 8 7 8 7 8 6 8 8 6 +1 8
9 Phạm Duy Quang 6 10 10 9 10 10 8 9 7 8
10 Trần Nguyễn Minh Quân 7 8 8 7 7 7 8 9 6 7
11 Hoàng Thành Tâm 8 8 8 8 7 8 8 9 7 8
12 Huỳnh Anh Thư 8 8 6 8 8 8 8 9 7 8
13 Lương Phạm Thảo Vân 8 8 6 8 8 7 8 9 7 8

 

Ghi chú: – Trừ điểm chuyên cần.

– Cộng điểm trách nhiệm cho tổ trưởng.

Stt Họ tên sinh viên Điểm thực hành Điểm luân khoa Điểm thi

LS

Điểm cộng, trừ Điểm cuối khóa
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 TQ LN Niệu UB
1 Lý Vân Anh 10 9 10 10 9 9 10 8 6 7
2 Phạm Ngọc Phương Anh 10 10 10 10 10 10 10 8 6 8
3 Trương Minh Thanh Bửu 10 9 10 10 10 10 10 7 8
4 Phạm Quang Đạt 10 10 10 10 10 10 10 7 8
5 Đặng Nam Hải 10 10 10 10 10 10 10 6 7
6 Kha Quang Hiền 10 10 10 10 10 9 10 9 9
7 Nguyễn Huy Hoàng 10 10 9 10 10 10 10 8 9 9
8 Giang Thị Thu Hương 7 8 10 10 9 9 10 9 9
9 Trần Diễm Hương (TT) 9 9 7 8 10 10 8 8 8 8
10 Đặng Nam Long 9 10 10 10 10 10 10 9 9
11 Trần Mai Hồng Ngọc 10 10 10 10 10 10 10 9 9 9
12 Nguyễn Hà Oanh 7 8 7 8 8 8 8 6 7
13 Nguyễn Bùi Thu Tâm 10 10 10 10 10 10 10 9 9
14 Nguyễn Vạn Tường 10 10 10 10 9 10 10 7 8
15 Nguyễn Kiều Trúc Vy 9 10 10 10 10 10 10 6 7

 

 

 

Stt Họ tên sinh viên Điểm thực hành Điểm luân khoa Điểm thi

LS

Điểm cộng, trừ Điểm cuối khóa
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 TQ LN Niệu UB
1 Ngô Quang Anh 10 10 10 8 8 9 10 8 10 9
2 Phạm Đức Cường 8 8 8 8 8 8 8 7 7 7
3 Âu Thị Hạnh Duyên 8 8 8 8 8 8 8 6 6 7
4 Ngô Ngô Thủy Hạnh 8 9 9 8 10 7 8 7 5 6
5 Lê Bá Hiển 10 10 10 10 10 10 10 8 6 8
6 Trần Nghị Lân (TT) 8 8 8 8 8 8 8 7 4 +1 7
7 Trần Hoàng Minh 8 10 10 8 8 8 8 8 8 8
8 Trần Thị Minh Ngọc 8 8 8 8 9 8 8 7 8 5 6
9 Trần Minh Tâm 8 8 8 8 8 8 8 7 5 6
10 Nguyễn Phước Anh Thư 8 8 8 8 8 6 8 7 4 6
11 Nguyễn Thị Thảo Trang 8 8 8 8 7 7 8 7 5 6
12 Đinh Quang Tường 7 10 10 8 8 9 7 7 8 -1(cc) 7
13 Nguyễn Văn Sang 8 8 8 8 8 8 8 8 4 6
14 Nguyễn Hoàng Trúc Vy 8 7 7 8 8 8 8 7 8 8

 

Ghi chú: – Trừ điểm chuyên cần.

– Cộng điểm trách nhiệm cho tổ trưởng.

 

Stt Họ tên sinh viên Điểm thực hành Điểm luân khoa Điểm thi Điểm cộng, trừ Điểm cuối khóa
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 TQ LN Niệu UB KN
1 Nguyễn Quang Duy 8 8 8 8 8 8 8 7 9 8 8 8
2 Đỗ Kỳ Anh 8 6 8 8 8 8 9 7 8 8 9 8
3 Hoàng Vũ Phương Anh 8 8 8 7 8 8 8 8 7 5 6 7
4 Nguyễn Thị Lan Hảo 8 8 8 8 7 6 7 5 9 6 7.5 7
5 Nguyễn Lưu Minh Ngọc 7 8 6 7 8 7 7 5 6 8 7
6 Võ Văn Thắng 8 7 8 8 8 8 7 5 9 5 7 7
7 Nguyễn Thị Thu Trâm 8 7 8 8 8 8 7 8 7 8 9.5 8
8 Nguyễn Đình Quang 8 9 8 8 8 7 7 7.5 8 9 5 6.5 7
9 Nguyễn Xuân Minh Trí 8 8 8 8 8 7 8 8 7 8 8 8
10 Nguyễn Phương Uyên 8 8 8 8 8 8 8 5 9 8 8.5 8
11 Đặng Vương Quốc 8 8 8 8 8 8 8 5 9 8 9 8
12 Minh Thị Đa 8 8 8 8 8 7 7 7 7 7 7 7
13 Lê Thị Minh Trí 8 8 8 8 7 7 8 8 8 8 9 8
14 Trần Tiến Đạt 8 8 8 8 8 8 7 7 8 6 7.5 7
15 Giang Uy Tiến 8 8 8 8 8 9 7 7 7 7 8.5 8