Tuần 1:
Stt | Họ tên sinh viên | Đánh giá | Điểm
Cộng (trừ) |
Điểm
(10) |
|
BA (5) | CC (5) | ||||
1 | Võ Xuân Đức (TT) | 3 | 5 | 8 | |
2 | Dương Lê Duẩn | 3 | 5 | 8 | |
3 | Đinh Quang Đương | 3 | 5 | 8 | |
4 | Lê Dương Hồng Hải | 3 | 5 | 8 | |
5 | Phạm Thị Thanh Huyền | 3 | 5 | 8 | |
6 | Nguyễn Thị Liễu | 3 | 5 | 8 | |
7 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 3 | 5 | 8 | |
8 | Nguyễn Thị Diễm Trang | 3 | 5 | 8 | |
9 | Nguyễn Hoàng Trung | 3 | 5 | 8 | |
10 | Phạm Thị Vân | 3 | 5 | 8 |
Tuần 2:
Stt | Họ tên sinh viên | Đánh giá | Điểm
Cộng (trừ) |
Điểm
(10) |
|
BA (5) | CC (5) | ||||
1 | Võ Xuân Đức (TT) | 5 | 5 | 10 | |
2 | Dương Lê Duẩn | 5 | 5 | 10 | |
3 | Đinh Quang Đương | 5 | 5 | 10 | |
4 | Lê Dương Hồng Hải | 5 | 5 | 10 | |
5 | Phạm Thị Thanh Huyền | 3 | 5 | 8 | |
6 | Nguyễn Thị Liễu | 5 | 5 | 10 | |
7 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 5 | 5 | 10 | |
8 | Nguyễn Thị Diễm Trang | 5 | 5 | 10 | |
9 | Nguyễn Hoàng Trung | 3 | 5 | 8 | |
10 | Phạm Thị Vân | 5 | 5 | 10 |
Tuần 3:
Stt | Họ tên sinh viên | Đánh giá | Điểm
Cộng (trừ) |
Điểm
(10) |
|
BA (5) | CC (5) | ||||
1 | Võ Xuân Đức (TT) | 5 | 5 | 10 | |
2 | Dương Lê Duẩn | 5 | 5 | 10 | |
3 | Đinh Quang Đương | 5 | 5 | 10 | |
4 | Lê Dương Hồng Hải | 5 | 5 | 10 | |
5 | Phạm Thị Thanh Huyền | 5 | 5 | 10 | |
6 | Nguyễn Thị Liễu | 5 | 5 | 10 | |
7 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 5 | 5 | 10 | |
8 | Nguyễn Thị Diễm Trang | 5 | 5 | 10 | |
9 | Nguyễn Hoàng Trung | 5 | 5 | 10 | |
10 | Phạm Thị Vân | 3 | 5 | 8 |
Tuần 4
Stt | Họ tên sinh viên | Đánh giá | Điểm
Cộng (trừ) |
Điểm
(10) |
|
BA (5) | CC (5) | ||||
1 | Võ Xuân Đức (TT) | 5 | 5 | 10 | |
2 | Dương Lê Duẩn | 5 | 5 | 10 | |
3 | Đinh Quang Đương | 5 | 5 | 10 | |
4 | Lê Dương Hồng Hải | 5 | 5 | 10 | |
5 | Phạm Thị Thanh Huyền | 5 | 5 | 10 | |
6 | Nguyễn Thị Liễu | 5 | 5 | 10 | |
7 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 5 | 5 | 10 | |
8 | Nguyễn Thị Diễm Trang | 5 | 5 | 10 | |
9 | Nguyễn Hoàng Trung | 5 | 5 | 10 | |
10 | Phạm Thị Vân | 5 | 5 | 10 |
Đã xem